STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-07-2019 | RCD Mallorca Youth | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
29-06-2021 | CE Sabadell U19 | FC Barcelona U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | FC Barcelona | Real Betis | - | Cho thuê |
30-06-2024 | FC Barcelona | Real Betis | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2024 | Real Betis | Crystal Palace | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 19:00 | Crystal Palace | 4-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2024 14:00 | Crystal Palace | 0-2 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 19:00 | Republic of the Congo | 0-6 | Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Real Betis | 0-2 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-05-2024 17:30 | UD Las Palmas | 2-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-05-2024 19:00 | Real Betis | 3-2 | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-05-2024 12:00 | CA Osasuna | 0-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-04-2024 19:00 | Real Betis | 1-1 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2024 16:30 | Valencia CF | 1-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-04-2024 19:00 | Real Betis | 2-1 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 23 |
Spanish champion | 1 | 22/23 |