STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2013 | Jagodina | GFK Tabane | - | Cho thuê |
30-12-2014 | GFK Tabane | Jagodina | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Jagodina | Sloga Kraljevo | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Sloga Kraljevo | Jagodina | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Jagodina | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | Radnicki Nis | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | FC Sochi | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Pari Nizhniy Novgorod | FC Sochi | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | FC Sochi | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Tobol Kostanai | 0-1 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 15:00 | Tobol Kostanai | 1-0 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 17:00 | MFK Ruzomberok | 5-2 | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-12-2023 13:30 | FC Sochi | 1-1 | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-12-2023 13:30 | FC Sochi | 0-2 | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-11-2023 12:15 | Zenit St. Petersburg | 3-0 | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 12-11-2023 16:00 | FC Sochi | 0-2 | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-11-2023 16:30 | FC Sochi | 3-3 | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-10-2023 11:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 1-0 | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 22-10-2023 09:00 | Ural Yekaterinburg | 1-4 | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 23/24 |