STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2008 | Osaka Toin High School | Kwansei Gakuin University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Kwansei Gakuin University | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
03-01-2017 | Gamba Osaka | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Kawasaki Frontale | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Nagoya Grampus | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Shonan Bellmare | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Nagoya Grampus | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Shonan Bellmare | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Vissel Kobe | 3-0 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Shonan Bellmare | 2-3 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Shonan Bellmare | 1-1 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | FC Tokyo | 0-2 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-10-2024 07:00 | Tokyo Verdy | 0-2 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 10:00 | Shonan Bellmare | 1-2 | Cerezo Osaka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Albirex Niigata | 3-1 | Shonan Bellmare | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-08-2024 10:00 | Shonan Bellmare | 0-1 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Shonan Bellmare | 1-2 | Kashiwa Reysol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-06-2024 09:45 | Nagoya Grampus | 1-1 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 3 | 21 19 14 |
AFC Champions League participant | 7 | 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 11/12 |
Japanese Super Cup winner | 2 | 19 15 |
Japanese champion | 3 | 18 17 14 |
Japanese cup winner | 2 | 15 14 |
Japanese second league Champion | 1 | 12/13 |