STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Drita | KF Drenica Skenderaj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | KF Drenica Skenderaj | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | FC Drita | Stade Nyonnais | - | Ký hợp đồng |
23-07-2012 | Stade Nyonnais | Servette | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Servette | Etoile Carouge | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Etoile Carouge | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2013 | Servette | Etoile Carouge | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Etoile Carouge | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Servette | Wohlen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Wohlen | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
05-08-2020 | Neuchatel Xamax | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
12-02-2024 | Winterthur | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-12-2024 19:15 | Neuchatel Xamax | 1-3 | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-12-2024 18:30 | Stade Nyonnais | 2-1 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-11-2024 18:30 | Stade Ouchy | 1-2 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-11-2024 19:15 | Neuchatel Xamax | 2-3 | Thun | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 18:30 | Neuchatel Xamax | 1-4 | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Bellinzona | 0-2 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-10-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | 0-3 | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-08-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | 4-1 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-08-2024 18:15 | FC Wil 1900 | 4-0 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-08-2024 18:15 | Neuchatel Xamax | 2-2 | Bellinzona | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu