STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Partizan U19 | Rad Belgrade | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Partizan Belgrade U19 | FK Radnicki Novi Belgrad | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | FK Radnicki Novi Belgrad | FK Bezanija | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | FK Bezanija | Radnik Surdulica | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | Radnik Surdulica | FK Zarkovo | - | Cho thuê |
30-12-2019 | FK Zarkovo | Radnik Surdulica | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2020 | Radnik Surdulica | Novi Pazar | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Novi Pazar | Radnik Surdulica | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2022 | Radnik Surdulica | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
27-03-2024 | Novi Pazar | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Zemun | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2023 14:00 | Novi Pazar | 0-1 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2023 15:00 | Novi Pazar | 2-1 | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-12-2023 16:00 | IMT Novi Beograd | 1-0 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Serbia | 05-12-2023 12:00 | Indjija | 2-3 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-11-2023 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0-4 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-10-2023 18:00 | Backa Topola | 1-1 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-10-2023 15:00 | Novi Pazar | 1-0 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-10-2023 14:00 | Novi Pazar | 3-1 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-10-2023 17:00 | FK Vozdovac Beograd | 1-0 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-09-2023 17:00 | Mladost Lucani | 2-0 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu