STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 18-11-2023 10:00 | Podillya Khmelnytskyi | 0-1 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 12-11-2023 11:15 | FC Karpaty Lviv | 3-0 | Ahrobiznes TSK Romny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 05-11-2023 10:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 3-2 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-10-2023 10:00 | FC Karpaty Lviv | 3-0 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 21-10-2023 09:30 | FK Nyva Buzova | 0-1 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-10-2023 11:00 | Khust City | 0-3 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 01-05-2023 13:30 | FK Gilan Gabala | 4-2 | Sabail FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Azerbaijan | 27-04-2023 16:00 | Sabail FC | 0-1 | FK Gilan Gabala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu