STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-01-2017 | PRS Futebol Clube (RS) | CS Sergipe | - | Cho thuê |
29-04-2017 | CS Sergipe | PRS Futebol Clube (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
19-06-2017 | PRS Futebol Clube (RS) | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
26-02-2018 | Fluminense RJ | PRS Futebol Clube (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2018 | PRS Futebol Clube (RS) | Fluminense RJ | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2019 | Fluminense RJ | Atalanta | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2020 | Atalanta | AS Roma | - | Cho thuê |
29-06-2021 | AS Roma | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Atalanta | AS Roma | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2023 | AS Roma | Al-Ahli SFC | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al-Taawoun | 2-4 | Al-Ahli SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 16:00 | Al-Ahli SFC | 2-2 | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-11-2024 17:00 | Al-Ahli SFC | 1-0 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 14:00 | Al-Ain FC | 1-2 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2024 14:50 | Al-Fayha | 0-1 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2024 15:20 | Al-Ahli SFC | 2-0 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 16:00 | Al-Ahli SFC | 5-1 | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | 1-0 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | 1-1 | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 18:00 | Al Rayyan | 1-2 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |