STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | CR Flamengo U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
19-01-2021 | CR Flamengo | Vissel Kobe | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2022 | Vissel Kobe | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
29-02-2024 | Vissel Kobe | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2024 16:00 | Rheindorf Altach | 1-1 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-08-2023 09:30 | Yokohama FC | 2-0 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-06-2023 10:00 | Avispa Fukuoka | 0-3 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nhật Bản | 18-06-2023 09:00 | Vissel Kobe | 1-3 | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Emperors Cup | 14-06-2023 10:00 | Vissel Kobe | 3-1 | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-06-2023 10:00 | Cerezo Osaka | 2-1 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-06-2023 10:30 | Vissel Kobe | 0-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-05-2023 05:00 | Vissel Kobe | 3-0 | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 1 | 23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 21/22 |
Brazilian champion | 2 | 20 19 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
South American Champion U17 | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |