STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Municipal Liberia | CS Herediano Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CS Herediano Reserves | Herediano | - | Ký hợp đồng |
19-08-2013 | Herediano | Zacatepec | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Zacatepec | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2018 | Herediano | Incheon United Club | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Incheon United Club | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2019 | Herediano | Jeju United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Jeju United | Incheon United Club | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Incheon United Club | Jeju United | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2021 | Jeju United | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Incheon United Club | Free player | - | Giải phóng |
02-07-2023 | Free player | Herediano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 11-04-2024 00:15 | Pachuca | 2-1 | Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 04-04-2024 02:00 | Herediano | 0-5 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-03-2024 03:00 | Argentina | 3-1 | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 13-03-2024 22:00 | SV Robinhood | 1-1 | Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 05-03-2024 22:00 | Herediano | 2-0 | SV Robinhood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 29-02-2024 02:00 | Herediano | 4-0 | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 25-02-2024 00:00 | Alajuelense | 0-1 | Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 16-02-2024 01:00 | Toluca | 2-3 | Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 17:00 | Cartagines Deportiva SA | 1-3 | Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 07-02-2024 23:00 | Herediano | 1-2 | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 19/20 |
Costa Rican champion Verano | 4 | 16/17 15/16 14/15 12/13 |