STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-08-2011 | HNK Segesta Sisak Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | GNK Dinamo Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
15-01-2017 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dinamo Zagreb II | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | Dinamo Zagreb | HSK Zrinjski Mostar | - | Cho thuê |
14-10-2020 | HSK Zrinjski Mostar | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
15-10-2020 | Dinamo Zagreb | NK Varteks Varazdin | - | Cho thuê |
29-06-2021 | NK Varteks Varazdin | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Dinamo Zagreb | Posusje | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Posusje | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Lokomotiv Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
03-07-2022 | Dinamo Zagreb | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lokomotiv Plovdiv | Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:15 | CE Europa | 1-2 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 13:00 | Atletico Madrid | 2-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 20:00 | Ontinena | 0-7 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 16:30 | UD Las Palmas | 0-1 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2024 19:00 | Villarreal CF | 3-1 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 17:30 | Inter Milan | 3-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 08-05-2023 14:45 | Lokomotiv Plovdiv | 1-0 | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-05-2023 17:00 | Slavia Sofia | 1-1 | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Goalkeeper of the season | 1 | 22/23 |
Croatian champion | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Croatian cup winner | 1 | 20/21 |