STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Club Atlético Morelia U20 | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Mazatlan FC | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Cho thuê |
29-06-2006 | CSyD Dorados de Sinaloa | Mazatlan FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Mazatlan FC | Club America | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Club America | Santos Laguna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Santos Laguna | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Cruz Azul | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Pumas U.N.A.M. | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Pumas U.N.A.M. | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-05-2024 01:00 | Pumas U.N.A.M. | 0-2 | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 03-05-2024 03:15 | Pachuca | 0-0 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-04-2024 03:00 | Pumas U.N.A.M. | 2-1 | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-04-2024 00:00 | Pumas U.N.A.M. | 1-0 | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-04-2024 01:00 | Mazatlan FC | 0-4 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-03-2024 01:00 | Toluca | 3-0 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-03-2024 01:00 | Monterrey | 3-0 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-02-2024 01:05 | Chivas Guadalajara | 3-1 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-02-2024 00:00 | Pumas U.N.A.M. | 3-0 | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-02-2024 03:00 | Atlas | 0-0 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 15/16 13/14 11/12 |
Mexican Clausura champion | 3 | 20/21 14/15 12/13 |
Leagues Cup Winner | 1 | 19 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Mexican Cup Winner Apertura | 2 | 18/19 14/15 |
Copa América participant | 1 | 15 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 14/15 |
Gold Cup participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 08 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 06 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 05 |