STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1998 | SC 1919 Ronsberg Youth | Hombrucher SV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2001 | Hombrucher SV Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Borussia Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Borussia Dortmund | Bayern Munich | 37M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2016 | Bayern Munich | Borussia Dortmund | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
05-10-2020 | Borussia Dortmund | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | PSV Eindhoven | Eintracht Frankfurt | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | 3-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 16:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-4 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 17:30 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | SV Werder Bremen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 16:30 | VfB Stuttgart | 2-3 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | Eintracht Frankfurt | 2-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 16:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-10-2024 15:30 | Eintracht Frankfurt | 3-3 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Besiktas JK | 1-3 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League participant | 10 | 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
German cup runner-up | 1 | 22/23 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 14 |
Dutch Cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 17/18 10/11 |
German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 18/19 12/13 |
German cup winner | 4 | 16/17 15/16 13/14 11/12 |
Euro participant | 2 | 16 12 |
German Champion | 5 | 15/16 14/15 13/14 11/12 10/11 |
World Cup winner | 1 | 14 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 13/14 |
German Super Cup runner-up | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
Champions League runner-up | 1 | 12/13 |
Best young player | 1 | 11 |
Fritz Walter Golden medalist | 2 | 10 09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
European Under-17 champion | 1 | 09 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 08/09 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 08/09 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 07/08 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 07/08 |