STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Banants B | Urartu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Urartu | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | FC Vardar Skopje | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Enosis Neon Paralimniou | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | Anorthosis Famagusta FC | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | 4-3 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | 0-0 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 17:00 | Armenia | 0-1 | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | 8-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Rapid Wien | 1-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-08-2024 16:00 | FC Noah | 3-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Noah | 7-0 | Sliema Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Shkendija Tetovo | 1-2 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:00 | FC Noah | 2-0 | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Armenia | 25-11-2023 10:00 | Alashkert | 0-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Macedonian champion | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Armenian champion | 1 | 13/14 |