STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Hoyerswerdaer FC Youth | FC Energie Cottbus Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FC Energie Cottbus Youth | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Energie Cottbus U17 | FC Energie Cottbus U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Energie Cottbus U19 | FC Energie Cottbus II (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Energie Cottbus II (- 2016) | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Hamburger SV | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | SpVgg Greuther Fürth | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 2 | 09 08 |
European Under-19 champion | 1 | 08 |