STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2003 | Shirak U18 | Shirak | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2004 | Shirak | Shirak Gyumri | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2007 | Shirak Gyumri | Ararat Yerevan | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2009 | Ararat Yerevan | FC Ulisses Yerevan | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2010 | FC Ulisses Yerevan | FC Mika | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | FC Mika | Spartak Nalchik | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Spartak Nalchik | Shirak Gyumri | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-02-2013 | Shirak Gyumri | Dynamo Ceske Budejovice | Free | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2013 | Dynamo Ceske Budejovice | FC Syunik | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2014 | FC Syunik | Shirak Gyumri | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Shirak Gyumri | Esteghlal Tehran | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Esteghlal Tehran | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | No team | Shirak | Free | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2018 | Shirak | Ararat-Armenia FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2018 | Ararat-Armenia FC | Alashkert | Free | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2019 | Alashkert | Shirak | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu