STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Kolding IF Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Midtjylland | Guingamp | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Guingamp | FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | FSV Mainz 05 | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Huddersfield Town | FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | FSV Mainz 05 | Huddersfield Town | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Huddersfield Town | Everton | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Everton | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Huddersfield Town | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Everton | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Midtjylland | Brentford | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Brentford | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | FC Porto | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 15:00 | Vejle | 0-3 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 31-10-2024 19:00 | Brondby IF | 1-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2024 15:00 | Hillerod Fodbold | 1-4 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 17:15 | Midtjylland | 1-0 | UE Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-05-2024 15:00 | Midtjylland | 3-3 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2024 16:00 | Midtjylland | 2-1 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-05-2024 16:00 | Midtjylland | 3-2 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-04-2024 17:00 | Silkeborg | 3-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2024 16:00 | Brondby IF | 2-1 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 16/17 14/15 12/13 |
Danish runner-up | 1 | 22 |
Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
World Cup participant | 1 | 18 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |