STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Sheffield United U18 | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
20-01-2005 | Sheffield United | Rushden & Diamonds (- 2011) | - | Cho thuê |
06-05-2005 | Rushden & Diamonds (- 2011) | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2005 | Sheffield United | Scunthorpe United | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2007 | Scunthorpe United | Sheffield United | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2009 | Sheffield United | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2010 | Doncaster Rovers | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2010 | Sheffield United | Doncaster Rovers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2012 | Doncaster Rovers | Southampton | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2012 | Southampton | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Nottingham Forest | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
25-09-2013 | Southampton | Reading | - | Cho thuê |
01-01-2014 | Reading | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2014 | Southampton | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Doncaster Rovers | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2014 | Southampton | Leeds United | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2015 | Leeds United | Sheffield United | 0.705M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2015 | Leeds United | Sheffield United | 0.705M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Sheffield United | - | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | Sheffield United | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | Los Angeles Galaxy | Hull City | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Hull City | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Los Angeles Galaxy | Hull City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hull City | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 12:30 | Doncaster Rovers | 3-1 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | AFC Wimbledon | 1-0 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Doncaster Rovers | 0-1 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-12-2024 15:00 | Doncaster Rovers | 2-2 | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-12-2024 19:45 | Fleetwood Town | 2-4 | Doncaster Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 01-12-2024 12:00 | Kettering Town | 1-1 | Doncaster Rovers | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-11-2024 15:00 | Carlisle United | 0-0 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Doncaster Rovers | 1-1 | Salford City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Doncaster Rovers | 1-1 | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Doncaster Rovers | 0-1 | Bromley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 18/19 11/12 |
Promotion to 2nd league | 2 | 16/17 06/07 |
English 3rd tier champion | 2 | 16/17 06/07 |
Top scorer | 3 | 16/17 06/07 05/06 |
Player of the Year | 2 | 16/17 06/07 |