STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | CA Lanús II | Club Atlético Lanús | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Club Atlético Lanús | Rosario Central | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Rosario Central | Club Atlético Lanús | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Club Atlético Lanús | Santos Laguna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2016 | Santos Laguna | Racing Club de Avellaneda | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Racing Club de Avellaneda | Club Tijuana | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Club Tijuana | Racing Club de Avellaneda | - | Kết thúc cho thuê |
20-10-2020 | Racing Club de Avellaneda | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Boca Juniors | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-11-2024 21:00 | Municipal Iquique | 2-0 | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Union Espanola | 2-3 | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-10-2024 20:30 | Union La Calera | 0-2 | Union Espanola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 06-10-2024 20:30 | Union Espanola | 3-1 | Huachipato | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 29-09-2024 23:00 | Univ Catolica | 0-2 | Union Espanola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-09-2024 15:30 | CD Copiapo S.A. | 2-3 | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-09-2024 00:00 | Everton CD | 3-2 | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 27-08-2024 22:00 | Universidad de Chile | 2-0 | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 22-08-2024 23:00 | Nublense | 0-0 | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 11-08-2024 16:30 | Audax Italiano | 1-1 | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Argentinian champion | 2 | 22 07 |
Winner Copa de la Liga Profesional | 2 | 21/22 19/20 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 19/20 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |
Mexican Clausura champion | 1 | 14/15 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 14/15 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 12/13 |