STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Uniautónoma FC B (2010 - 2015) | Uniautónoma FC (2010 - 2015) | - | Ký hợp đồng |
19-02-2015 | Uniautónoma FC (2010 - 2015) | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
12-01-2021 | FC Dallas | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Colorado Rapids | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Los Angeles Galaxy | - | - | Giải phóng |
03-01-2024 | Los Angeles Galaxy | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | America de Cali | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Colombia | 08-12-2024 21:30 | Deportes Tolima | 1-0 | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-12-2024 23:30 | Deportiva Once Caldas | 3-0 | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-12-2024 23:30 | Atletico Junior Barranquilla | 1-2 | Deportiva Once Caldas | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 28-11-2024 01:30 | Deportiva Once Caldas | 2-2 | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-11-2024 22:10 | America de Cali | 1-1 | Deportiva Once Caldas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 21-11-2024 23:30 | Deportiva Once Caldas | 0-0 | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-11-2024 00:00 | America de Cali | 3-0 | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 11-11-2024 23:20 | Deportiva Once Caldas | 0-0 | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-11-2024 01:20 | Independiente Santa Fe | 2-1 | Deportiva Once Caldas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 02-11-2024 01:00 | Deportiva Once Caldas | 0-2 | Fortaleza F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 21/22 17/18 16/17 |
Supporters Shield Winner | 1 | 15/16 |
US Open Cup Winner | 1 | 15/16 |