STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2013 | Espoon Palloseura | Club Latino Español | - | Ký hợp đồng |
31-08-2013 | Club Latino Español | Atlantis FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Atlantis FC | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
19-07-2015 | FC Flora Tallinn | Viljandi Tulevik | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | FC Flora Tallinn | RoPS Rovaniemi | - | Ký hợp đồng |
02-02-2018 | RoPS Rovaniemi | Thisted FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Thisted FC | HIFK | - | Ký hợp đồng |
04-03-2022 | HIFK | Boeung Ket | - | Ký hợp đồng |
05-04-2023 | Boeung Ket | HIFK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | HIFK | Free player | - | Giải phóng |
25-07-2024 | Free player | JaPS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 1 | 16 |
Estonian Super Cup winner | 1 | 16 |
Estonian champion | 1 | 15 |
Estonian Second League Champion | 1 | 14/15 |
Top scorer | 1 | 13/14 |