STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | EA Guingamp U19 | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Guingamp B | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Guingamp | Nantes | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2023 | Nantes | Stade Rennais FC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 2-0 | Angers SCO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | FC Nantes | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 5-0 | AS Saint-Étienne | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 0-2 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | AJ Auxerre | 4-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-10-2024 18:45 | Stade Rennais FC | 1-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | 1-1 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2024 19:00 | Stade Rennais FC | 1-2 | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-09-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 3-1 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
French cup winner | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Under 19 European Champion | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |