STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | Otelul Galati U19 | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Otelul Galati | Free player | - | Giải phóng |
01-07-2017 | Free agent | Jong FC Twente | - | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2017 | Free player | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Groningen U19 | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Groningen U19 | Jong Groningen | - | Chuyển nhượng tự do |
19-02-2019 | FC Groningen Reserves | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
20-02-2019 | Jong Groningen | FC Rapid București | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | FC Rapid 1923 | Hapoel Beer Sheva | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-0 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 15:30 | Hapoel Beer Sheva | 5-1 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-12-2024 18:30 | Hapoel Beer Sheva | 4-1 | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 17:30 | Hapoel Beer Sheva | 1-0 | Maccabi Netanya | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2024 15:30 | Ironi Tiberias | 0-2 | Hapoel Beer Sheva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-11-2024 18:15 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Ashdod MS | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 16:30 | Hapoel Beer Sheva | 1-1 | Maccabi Bnei Reineh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-10-2024 17:15 | Maccabi Petah Tikva FC | 2-5 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-10-2024 17:15 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-09-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | 3-0 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu