STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-10-2020 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
25-07-2023 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2024 | Dynamo Kyiv | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-04-2024 10:00 | Dnipro-1(2017-2024) | 2-2 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-03-2024 12:10 | Zorya | 2-1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-03-2024 13:30 | Zorya | 2-0 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-03-2024 13:30 | FK Oleksandria | 0-0 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-02-2024 11:50 | Zorya | 1-0 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Zorya | 4-0 | Breidablik | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-12-2023 13:10 | Kryvbas | 2-2 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-12-2023 11:00 | Zorya | 0-0 | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | KAA Gent | 4-1 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-11-2023 15:30 | Maccabi Tel Aviv | 3-2 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |