STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Woodside Boys Club | Celtic FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Celtic FC Youth | Celtic Glasgow U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Celtic Glasgow U17 | St. Johnstone FC U20 | - | Ký hợp đồng |
14-12-2015 | St. Johnstone FC U20 | Montrose | - | Cho thuê |
30-04-2016 | Montrose | St. Johnstone FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2017 | St. Johnstone FC U20 | Peterhead | - | Cho thuê |
20-05-2017 | Peterhead | St. Johnstone FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | St. Johnstone FC U20 | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Saint Johnstone | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Scotland | 21-12-2024 15:00 | Greenock Morton | 2-0 | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 14-12-2024 15:00 | Raith Rovers | 2-0 | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 07-12-2024 15:00 | Dunfermline Athletic | 3-2 | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 30-11-2024 15:00 | Edinburgh City | 1-2 | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 23-11-2024 15:40 | Ayr United | 1-0 | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 16-11-2024 15:00 | Dunfermline Athletic | 1-0 | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 12-11-2024 19:45 | Dunfermline Athletic | 1-0 | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 09-11-2024 15:00 | Queen's Park | 2-1 | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 29-10-2024 19:45 | Dunfermline Athletic | 3-0 | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 12-10-2024 12:00 | Dunfermline Athletic | 2-1 | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu