STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Luton Town U18 | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Luton Town | Grimsby Town | - | Cho thuê |
27-01-2019 | Grimsby Town | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2019 | Luton Town | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Norwich City | Saint Mirren | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Saint Mirren | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
25-09-2020 | Norwich City | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Charlton Athletic | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2021 | Norwich City | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Charlton Athletic | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2022 | Norwich City | Sheffield Wednesday | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 25-10-2024 19:00 | Portsmouth | 1-2 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Sheffield Wednesday | 0-0 | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2024 14:00 | Coventry City | 1-2 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 02-10-2024 19:00 | Bristol City | 0-0 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-09-2024 11:30 | Sheffield Wednesday | 3-2 | West Bromwich Albion | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 21-09-2024 14:00 | Luton Town | 2-1 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 18:45 | Blackpool | 0-1 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-09-2024 14:00 | Sheffield Wednesday | 1-1 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 18:45 | Grimsby Town | 1-5 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2024 11:30 | Blackburn Rovers | 1-3 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu