STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Auckland City FC Youth | Bidvest Wits FC Youth Development | Free | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Bidvest Wits FC Youth Development | Sporting CP B | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sporting CP B | Bidvest Wits J. | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2017 | Bidvest Wits J. | Sporting CP B | - | Cho thuê |
30-01-2018 | Sporting CP B | Herfolge Boldklub Koge | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Herfolge Boldklub Koge | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sporting CP B | Herfolge Boldklub Koge | Free | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Herfolge Boldklub Koge | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
06-03-2023 | Helsingor | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-08-2023 13:00 | Brommapojkarna | 2-3 | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-08-2023 13:00 | AIK | 2-2 | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-08-2023 13:00 | Brommapojkarna | 0-2 | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-07-2023 15:30 | Degerfors IF | 2-0 | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-07-2023 15:30 | Hacken | 4-2 | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-07-2023 13:00 | Brommapojkarna | 0-2 | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-05-2023 15:30 | Brommapojkarna | 1-2 | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu