STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Standard Liège Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | RSC Anderlecht U19 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Anderlecht II | AS Monaco U21 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | AS Monaco U21 | Anderlecht II | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Anderlecht II | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
01-09-2014 | Olympiakos Piraeus | Everton U23 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Everton U23 | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2015 | Olympiakos Piraeus | Everton U23 | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
10-11-2015 | Everton U23 | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
10-04-2016 | Fleetwood Town | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Everton U23 | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | RC Sporting Charleroi | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Grenoble | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
06-02-2024 | KV Kortrijk | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 18-07-2024 15:00 | Tobol Kostanai | 1-0 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 17:00 | MFK Ruzomberok | 5-2 | Tobol Kostanai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 06-03-2024 14:30 | Tobol Kostanai | 4-2 | FK Yelimay Semey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Kazakhstan | 25-02-2024 12:00 | Ordabasy | 1-1 | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2023 19:45 | KV Kortrijk | 1-2 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-12-2023 19:00 | KV Kortrijk | 0-1 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 16:00 | Togo | 0-0 | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-11-2023 18:15 | Union Saint-Gilloise | 3-0 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-11-2023 15:00 | RWD Molenbeek | 1-1 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-10-2023 14:00 | KV Kortrijk | 1-0 | Club Brugge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
U21 Premier League champion | 1 | 16/17 |
Viareggio | 1 | 12/13 |