STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | - | TSV Grünwald Youth | - | Ký hợp đồng |
30-11-2008 | TSV Grünwald Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Bayern München Youth | Pateadores SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Pateadores SC | Irvine Strikers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Irvine Strikers | California Golden Bears (UC Berkeley) | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | California Golden Bears (UC Berkeley) | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hertha Berlin | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | St. Gallen | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Los Angeles Galaxy | Cesena | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-12-2024 14:00 | Juve Stabia | 1-0 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 14-12-2024 14:00 | Cesena | 2-1 | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-12-2024 14:00 | Bari | 1-0 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-12-2024 14:00 | Frosinone | 3-2 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 23-11-2024 16:15 | Cesena | 1-1 | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-11-2024 14:00 | Cittadella | 0-2 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 03-11-2024 14:00 | Cesena | 1-0 | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2024 19:30 | Salernitana | 1-1 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 25-09-2024 14:00 | Pisa | 0-1 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-07-2023 02:30 | Los Angeles Galaxy | 3-1 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supercoppa Serie C winner | 1 | 23/24 |
Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Goalkeeper of the season | 1 | 16/17 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 16/17 |