STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-02-2017 | Oslo Football Academy Dakar | Sarpsborg 08 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2018 | Sarpsborg 08 | Club Brugge | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2021 | Club Brugge | Monaco | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 19:00 | Senegal | 2-0 | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 19:00 | Burkina Faso | 0-1 | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 18:00 | AS Monaco | 0-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | OGC Nice | 2-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 16:45 | AS Monaco | 5-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-10-2024 18:45 | AS Monaco | 0-0 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2024 19:00 | Stade Rennais FC | 1-2 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | Dinamo Zagreb | 2-2 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 13:00 | AS Monaco | 3-1 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 17:30 | Feyenoord | 1-3 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 19/20 18/19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Belgian champion | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Best young player | 2 | 19 17 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |