STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Birmingham City Academy | Birmingham City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Birmingham City U18 | Birmingham City U21 | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | Birmingham City U21 | Solihull Moors | - | Cho thuê |
16-02-2019 | Solihull Moors | Birmingham City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2019 | Birmingham City U21 | Macclesfield Town | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Macclesfield Town | Birmingham City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2020 | Birmingham City U21 | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
02-08-2021 | Mansfield Town | Rochdale | - | Cho thuê |
31-12-2021 | Rochdale | Mansfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2022 | Mansfield Town | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Rochdale | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Forest Green Rovers | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 15:00 | Barnsley | 0-4 | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Exeter City | 1-2 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Barnsley | 1-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 19:45 | Wrexham | 1-0 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Barnsley | 0-0 | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-11-2024 19:45 | Barnsley | 2-2 | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Barnsley | 0-1 | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-11-2024 15:00 | Cambridge United | 1-1 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-11-2024 19:15 | Barnsley | 2-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-10-2024 14:00 | Shrewsbury Town | 0-2 | Barnsley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |