STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Atlético Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Atletico Madrid | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Deportivo La Coruna | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | Atletico Madrid | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Getafe | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Atletico Madrid | Real Betis | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Real Betis | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2013 | Atletico Madrid | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Elche | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2014 | Atletico Madrid | Torino | 0.5M € | Cho thuê |
20-01-2015 | Torino | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2015 | Atletico Madrid | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Granada CF | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2015 | Atletico Madrid | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
08-08-2016 | Granada CF | Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Leganes | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2018 | Granada CF | Leganes | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Leganes | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-05-2024 17:00 | Panathinaikos | 2-2 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-05-2024 17:00 | PAOK Saloniki | 4-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-04-2024 18:00 | Panathinaikos | 2-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-03-2024 15:00 | Panathinaikos | 2-3 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-03-2024 18:30 | Olympiakos Piraeus | 1-3 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-02-2024 18:00 | Panathinaikos | 1-1 | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 17-02-2024 18:30 | Panathinaikos | 2-2 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-02-2024 19:00 | Panathinaikos | 2-0 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-01-2024 17:30 | Panathinaikos | 2-0 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 10-01-2024 19:30 | Panathinaikos | 1-1 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek cup winner | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 2 | 23/24 09/10 |
Under 21 European Champion | 1 | 11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Europa League Winner | 1 | 09/10 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |