STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1991 | Eintracht Lambsheim | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-1994 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Kaiserslautern U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1996 | 1.FC Kaiserslautern U17 | 1.FC Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1996 | Kaiserslautern U17 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | 1.FC Kaiserslautern U19 | 1.FC Kaiserslautern II | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | Kaiserslautern U19 | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | 1.FC Kaiserslautern Youth | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | 1. FC Kaiserslautern | VFB Lubeck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | VFB Lubeck | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Unterhaching | TuS Koblenz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | TuS Koblenz | FSV Ludwigshafen Oggersheim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Pistoiese Giovanili | Genoa Youth | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-03-2009 | Free player | Eilenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Eilenburg | TuS Altleiningen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Genoa Youth | Genoa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Genoa | Padova | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Padova | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2012 | Genoa | Pescara | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Pescara | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | TuS Altleiningen | TuS 1900 Niederkirchen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Genoa | Juventus | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2020 | Juventus | Genoa | 0.521M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Genoa | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 07-12-2024 17:00 | Juventus | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 19:45 | Juventus | 2-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Juventus | 0-1 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | RB Leipzig | 2-3 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2024 16:00 | Genoa | 0-3 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-09-2024 16:00 | Empoli | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 19:00 | Juventus | 2-2 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 26-07-2024 15:00 | 1. FC Nürnberg | 3-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2024 16:00 | Juventus | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Italian champion | 2 | 19/20 18/19 |
Italian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Goalkeeper of the season | 1 | 11/12 |
European Under-19 participant | 2 | 11 10 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 2 | 10/11 09/10 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 09/10 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 08/09 |