STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2008 | Fram Reykjavík U19 | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
26-07-2011 | Fram Reykjavik | Beerschot AC | - | Ký hợp đồng |
23-08-2012 | Beerschot AC | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | GIF Sundsvall | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | IFK Norrkoping FK | FK Krasnodar | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
24-09-2020 | FK Krasnodar | Brann | - | Ký hợp đồng |
15-01-2021 | Hammarby | Vikingur Reykjavik | - | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2021 | Brann | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Hammarby | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | LASK Linz | 1-1 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 13:00 | Vikingur Reykjavik | 1-2 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | 0-0 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | 2-0 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-10-2024 18:30 | Vikingur Reykjavik | 0-3 | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | 3-1 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2024 14:00 | Akranes | 3-4 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-10-2024 17:00 | Vikingur Reykjavik | 2-2 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Omonia Nicosia FC | 4-0 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 16-09-2024 19:15 | Fylkir | 0-6 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 21 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |