STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | FC Thun U21 | Thun | - | Ký hợp đồng |
07-12-2009 | Thun | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Zurich | Thun | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Thun | FC Zurich | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FC Zurich | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ferencvarosi TC | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vaduz | St. Gallen | 0.171M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2018 | Lausanne Sports | Free player | - | Giải phóng |
28-08-2018 | St. Gallen | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lausanne Sports | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-05-2024 18:30 | Lausanne Sports | 0-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-05-2024 18:30 | Lausanne Sports | 0-2 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-05-2024 14:30 | Yverdon | 3-1 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-02-2024 15:30 | Lausanne Sports | 1-1 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-02-2024 17:00 | Lausanne Sports | 3-1 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-12-2023 17:00 | Grasshopper | 5-0 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-11-2023 13:15 | Lausanne Sports | 1-0 | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-11-2023 17:00 | Lausanne Sports | 3-1 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 01-11-2023 19:30 | Lausanne Sports | 0-4 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2023 18:30 | Lugano | 2-1 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 2 | 16/17 15/16 |
Hungarian cup winner | 1 | 14/15 |
Swiss cup winner | 1 | 13/14 |