STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Kalmar FF U19 | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Kalmar | AZ Alkmaar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2017 | AZ Alkmaar | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | Panathinaikos | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Genclerbirligi | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Legia Warszawa | Free player | - | Giải phóng |
26-03-2024 | Free player | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
26-08-2024 | IFK Goteborg | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-07-2024 15:30 | IFK Goteborg | 3-4 | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-05-2024 17:00 | IK Sirius FK | 2-2 | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-05-2024 17:10 | IFK Goteborg | 0-3 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-05-2024 17:10 | GAIS | 2-1 | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-04-2024 17:00 | Brommapojkarna | 0-3 | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 07-04-2024 12:00 | Halmstads | 1-0 | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-04-2024 12:00 | IFK Goteborg | 1-4 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 6 | 21/22 16/17 15/16 13/14 12/13 11/12 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 17 |
Dutch Cup winner | 1 | 12/13 |