STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Dragon Force FC Porto U15 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | FC Porto U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Porto U19 | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | FC Porto | Varzim | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Varzim | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2009 | FC Porto | Rio Ave | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Rio Ave | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2009 | FC Porto | Recreativo Huelva | - | Cho thuê |
25-01-2010 | Recreativo Huelva | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2010 | FC Porto | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Pacos de Ferreira | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | FC Porto | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Nacional da Madeira | Portimonense | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Portimonense | Nacional da Madeira | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2014 | Nacional da Madeira | Benfica | - | Ký hợp đồng |
23-08-2014 | Benfica | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
27-01-2015 | 1. FC Nürnberg | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2015 | Benfica | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Granada CF | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2015 | Benfica | Metz | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Metz | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2016 | Benfica | Alanyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Alanyaspor | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Benfica | Glasgow Rangers | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2019 | Glasgow Rangers | Genclerbirligi | 0.278M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Genclerbirligi | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Alanyaspor | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | Kocaelispor | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-12-2024 14:00 | Oliveirense | 1-4 | Alverca | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-12-2024 15:30 | Porto B | 2-1 | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-10-2024 14:30 | Oliveirense | 0-2 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-09-2024 10:00 | Oliveirense | 1-0 | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-09-2024 14:30 | SL Benfica B | 2-2 | Oliveirense | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-05-2024 17:00 | Corum Belediyespor | 2-1 | Kocaelispor | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2024 13:00 | Kocaelispor | 0-2 | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-05-2024 13:00 | Bodrum FK | 3-0 | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2024 13:00 | Kocaelispor | 3-1 | Bandirmaspor | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-04-2024 17:00 | Umraniyespor | 1-0 | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 18/19 11/12 |
Portuguese cup winner | 1 | 09 |
Portuguese champion | 1 | 08/09 |
Champions League participant | 1 | 08/09 |
European Under-19 participant | 2 | 08 07 |