STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Drogheda United U19 | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Drogheda United | Dundalk | - | Cho thuê |
30-12-2007 | Dundalk | Drogheda United | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2008 | Drogheda United | Finn Harps | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Finn Harps | Drogheda United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Drogheda United | Sporting Fingal (- 2011) | - | Ký hợp đồng |
15-03-2011 | Sporting Fingal (- 2011) | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
26-01-2014 | Milton Keynes Dons | Millwall | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Millwall | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Portsmouth | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
12-09-2024 | Gillingham | Eastbourne Borough | - | Ký hợp đồng |
21-11-2024 | Eastbourne Borough | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-03-2024 19:45 | Barrow | 2-0 | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-03-2024 15:00 | Salford City | 0-2 | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-12-2023 15:00 | Gillingham | 2-0 | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 04-11-2023 15:00 | Hereford United | 0-2 | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-10-2023 14:00 | Gillingham | 0-2 | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 24-10-2023 18:45 | Swindon Town | 0-1 | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-10-2023 14:00 | Walsall | 4-1 | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 30-09-2023 14:00 | Gillingham | 1-1 | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-09-2023 14:00 | Doncaster Rovers | 2-1 | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-09-2023 14:00 | Gillingham | 2-1 | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best young player | 1 | 10 |
Irish cup winner | 1 | 08/09 |