STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Karlsruher SC Youth | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
16-01-2017 | Karlsruher SC U19 | FSV Mainz 05 | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | FSV Mainz 05 | Karlsruher SC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Karlsruher SC | FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FSV Mainz 05 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | FSV Mainz 05 (Youth) | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Cho thuê |
29-06-2020 | SG Sonnenhof Grossaspach | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2020 | FSV Mainz 05 (Youth) | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | 1. FC Saarbrücken | Groningen | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Groningen | Venezia | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Venezia | Groningen | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2023 | Groningen | Venezia | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-12-2024 14:00 | Venezia | 2-1 | Cagliari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | 2-2 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 19:45 | Bologna | 3-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | 0-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Venezia | 3-2 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-10-2024 18:45 | Hellas Verona | 2-1 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-08-2024 16:30 | Fiorentina | 0-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-08-2024 18:45 | Lazio | 3-1 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Landespokal Baden Winner | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |