STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | OGC Nice B | Thurrock FC (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | OGC Nice B | Thurrock FC (- 2018) | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Thurrock FC (- 2018) | Calvi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Thurrock FC (- 2018) | Football Club Calvi | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Football Club Calvi | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | USL Dunkerque | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Paris FC | Caen | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2020 | Caen | USL Dunkerque | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | USL Dunkerque | Nimes | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Nimes | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 19:45 | SA Merignac | 0-0 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-12-2024 19:00 | Amiens | 1-3 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Stade Lavallois MFC | 1-0 | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Martigues | 0-3 | Stade Lavallois MFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Stade Lavallois MFC | 2-2 | Bastia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Troyes | 0-0 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | Annecy | 2-0 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Stade Lavallois MFC | 3-2 | USL Dunkerque | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2024 18:00 | Paris FC | 1-0 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu