STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Slovan Liberec Youth | FC Slovan Liberec U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Slovan Liberec U17 | Slovan Liberec U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Slovan Liberec U19 | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Slovan Liberec | Slovan Liberec II | - | Ký hợp đồng |
01-01-2013 | Slovan Liberec II | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
29-06-2013 | SK Slovan Varnsdorf | Slovan Liberec II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Slovan Liberec II | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
07-09-2016 | Slovan Liberec | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
13-02-2017 | SK Slovan Varnsdorf | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2018 | Slovan Liberec | Slavia Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 31-08-2023 17:00 | Zorya | 2-1 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 27-08-2023 13:00 | Baumit Jablonec | 1-1 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-08-2023 17:00 | Slavia Praha | 2-0 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 20-08-2023 16:00 | Slavia Praha | 1-0 | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 17-08-2023 18:00 | Dnipro-1(2017-2024) | 1-1 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 13-08-2023 13:00 | Mlada Boleslav | 0-1 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-08-2023 17:00 | Slavia Praha | 3-0 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 06-08-2023 16:00 | Slavia Praha | 2-1 | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-07-2023 13:00 | Dynamo Ceske Budejovice | 1-3 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-07-2023 16:00 | Slavia Praha | 2-0 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
Czech cup winner | 5 | 22/23 20/21 18/19 17/18 14/15 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Czech champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |