STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | AS Nancy-Lorraine U17 | AS Nancy-Lorraine U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Nancy | Monaco | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Monaco | Nancy | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Nancy | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Monaco | Stade Rennais FC | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Stade Rennais FC | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2017 | Monaco | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Cercle Brugge | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2019 | Monaco | Lorient | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Lorient | KAA Gent | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | KAA Gent | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 2-1 | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Bristol City | 1-1 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Queens Park Rangers | 2-0 | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 3-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 30-11-2024 12:30 | Watford | 0-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Cardiff City | 0-2 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 1-1 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 15:00 | Leeds United | 2-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Queens Park Rangers | 1-4 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 0-0 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |