STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-08-2012 | SC Perchtoldsdorf Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
16-03-2014 | AKA Red Bull Salzburg U15 | FV 1210 Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
19-08-2014 | FV 1210 Wien Youth | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | FV 1210 Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
05-09-2016 | FV 1210 Wien Youth | Floridsdorfer AC II | - | Ký hợp đồng |
26-02-2018 | Floridsdorfer AC II | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | Floridsdorfer AC | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SV Ried | Free player | - | Giải phóng |
19-07-2023 | Free player | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lafnitz | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | Lafnitz | 0-4 | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | Lafnitz | 1-3 | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-04-2024 16:10 | Lafnitz | 2-3 | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 16:10 | First Wien 1894 | 2-0 | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-04-2024 08:30 | Lafnitz | 2-2 | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2024 16:10 | SV Horn | 2-1 | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-03-2024 13:30 | Lafnitz | 3-0 | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-03-2024 17:10 | Grazer AK | 1-1 | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2024 17:10 | Lafnitz | 2-1 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-03-2024 13:30 | FC Dornbirn | 0-2 | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 19/20 |