STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Hobro IK U19 | Hobro IK II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hobro IK II | Vejgaard B | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | Vejgaard B | Jammerbugt | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | Jammerbugt | Sacred Heart Pioneers (Sacred Heart University) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Sacred Heart Pioneers (Sacred Heart University) | Jammerbugt | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Jammerbugt | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | Vendsyssel | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Trelleborgs FF | Hobro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2024 13:00 | Esbjerg | 3-2 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-10-2024 14:00 | Hobro | 1-4 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2024 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | 4-1 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 16:30 | Hobro | 4-1 | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-09-2024 16:30 | Hobro | 1-0 | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-09-2024 16:30 | Fredericia | 1-1 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-09-2024 17:00 | Hobro | 0-1 | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-08-2024 12:00 | Hobro | 0-3 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-08-2024 17:00 | Vendsyssel | 0-3 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-08-2024 11:00 | Hobro | 1-1 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu