STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-07-2011 | Grenoble Foot 38 U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Montpellier B | US Le Pontet Grand Avignon 84 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | US Le Pontet Grand Avignon 84 (-2021) | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Excelsior Virton | Free player | - | Giải phóng |
27-12-2017 | Free player | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
21-07-2018 | RWD Molenbeek | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | PAE Chania | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Racing Union Luxemburg | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-03-2024 15:00 | Swift Hesperange | 4-1 | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 27-08-2023 16:30 | Progres Niedercorn | 2-0 | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Swift Hesperange | 2-1 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 15:00 | FC Struga | 3-1 | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 06-08-2023 14:00 | UNA Strassen | 1-5 | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish cup winner | 1 | 21/22 |