STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | São Paulo FC U17 | SL Benfica U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SL Benfica U17 | SL Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SL Benfica U19 | Ribeirão 1968 FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Ribeirão 1968 FC | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Rio Ave | Benfica | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Benfica | Manchester City | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 16:30 | Manchester City | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Juventus | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Manchester City | 3-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 17:30 | Manchester City | 0-4 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:45 | Brazil | 1-1 | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 21:00 | Venezuela | 1-1 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 17:30 | Brighton Hove Albion | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Sporting CP | 4-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-10-2024 13:00 | Wolverhampton Wanderers | 1-2 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-10-2024 00:45 | Brazil | 4-0 | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 3 | 24/25 19/20 18/19 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
English Champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 |
Champions League participant | 9 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
FA Cup Winner | 2 | 23 19 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
English League Cup winner | 4 | 21 20 19 18 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
Copa América winner | 1 | 18/19 |
Portuguese cup winner | 1 | 17 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 17 |
Portuguese champion | 2 | 16/17 15/16 |
Goalkeeper of the season | 1 | 16/17 |
Portuguese league cup winner | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |