STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Atlético Nacional U20 | Deportivo Cali U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Deportivo Cali U20 | CD Atlético de la Sabana | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CD Atlético de la Sabana | Monagas SC | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Monagas SC | Gyeongnam FC | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Gyeongnam FC | Seongnam FC | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Seongnam FC | Litex Lovech | Unknown | Ký hợp đồng |
26-02-2015 | Litex Lovech | Tianjin Jinmen Tiger FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2015 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Emirates Club | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Emirates Club | Tianjin Jinmen Tiger FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Tianjin Jinmen Tiger FC | CSKA Sofia | Free | Ký hợp đồng |
03-10-2016 | CSKA Sofia | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | Free player | Aves | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | Free agent | GD Chaves | - | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Aves | FC Famalicao | - | Cho thuê |
20-03-2018 | FC Famalicao | Aves | - | Kết thúc cho thuê |
21-03-2018 | Aves | Free player | - | Giải phóng |
02-07-2018 | Free player | Leones | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Leones | Atletico Huila | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Atletico Huila | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Envigado FC | Club Deportivo Jaguares de Jalisco | - | Ký hợp đồng |
25-05-2021 | Club Deportivo Jaguares de Jalisco | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | Free player | Portuguesa FC | - | Ký hợp đồng |
19-11-2022 | Portuguesa FC | Northeast United FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Northeast United FC | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
11-06-2024 | Punjab FC | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-12-2024 14:00 | Chennaiyin FC | 1-0 | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-12-2024 11:30 | Chennaiyin FC | 0-2 | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-11-2024 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | 1-0 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-11-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | 3-0 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-11-2024 11:30 | Chennaiyin FC | 1-1 | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-11-2024 14:00 | Jamshedpur FC | 1-5 | Chennaiyin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-10-2024 14:00 | Punjab FC | 3-2 | Chennaiyin FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-10-2024 14:00 | Chennaiyin FC | 2-2 | FC Goa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-10-2024 14:00 | Northeast United | 2-3 | Chennaiyin FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-10-2024 14:00 | Hyderabad FC | 0-0 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 13/14 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 11/12 |