STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Coventry City U18 | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Coventry City | Norwich City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2016 | Norwich City | Coventry City | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Coventry City | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Norwich City | Aberdeen | - | Cho thuê |
01-01-2017 | Aberdeen | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Norwich City | Leicester City | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Leicester City | Tottenham Hotspur | 46M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 19-12-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 4-3 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Southampton | 0-5 | Tottenham Hotspur | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Glasgow Rangers | 1-1 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | 3-4 | Chelsea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-12-2024 20:15 | Bournemouth AFC | 1-0 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Tottenham Hotspur | 1-1 | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 2-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 17:30 | Manchester City | 0-4 | Tottenham Hotspur | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Galatasaray | 3-2 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-11-2024 14:00 | Tottenham Hotspur | 4-1 | Aston Villa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
English Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |