STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-01-2020 | Club Deportivo Godoy Cruz II | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
25-02-2021 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Villa Dalmine | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Villa Dalmine | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2022 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Liga Dep Universitaria Quito | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Liga Dep Universitaria Quito | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Estudiantes La Plata | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Estudiantes La Plata | Club Brugge | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2024 19:45 | Patro Eisden | 1-3 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-10-2024 16:30 | Club Brugge | 1-1 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2024 16:15 | KV Kortrijk | 0-3 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-08-2024 16:30 | Standard Liege | 1-0 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-07-2024 18:45 | Club Brugge | 1-1 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Bỉ | 20-07-2024 18:00 | Club Brugge | 1-2 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 08-06-2024 22:00 | Gremio (RS) | 1-1 | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-06-2024 00:15 | Estudiantes La Plata | 1-1 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-05-2024 22:00 | Estudiantes La Plata | 3-4 | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-05-2024 00:15 | Club Atlético Lanús | 2-1 | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Copa de la Liga Profesional | 1 | 23/24 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 22/23 |