STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Grasshoppers U21 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Zurich U21 | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | FC Zurich | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | Vaduz | FC Rapperswil-Jona | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Rapperswil-Jona | Vaduz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Vaduz | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Rapperswil-Jona | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lausanne Sports | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Winterthur | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-07-2024 14:30 | FC Zurich | 4-2 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20-07-2024 18:30 | Winterthur | 1-0 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-05-2024 18:30 | Young Boys | 3-0 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20-05-2024 16:00 | Winterthur | 1-3 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-05-2024 18:30 | Lugano | 4-2 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 12-05-2024 12:15 | Winterthur | 1-3 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-05-2024 16:00 | Servette | 2-1 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 28-04-2024 14:30 | Winterthur | 0-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-04-2024 14:30 | Winterthur | 1-2 | Young Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-04-2024 14:30 | Stade Ouchy | 0-1 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 6 | 19/20 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 |
Liechtenstein Cup Winner | 2 | 17/18 16/17 |
Swiss U18-Champion | 1 | 13/14 |