STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-05-2013 | UMF Grindavik U19 | Breidablik UBK U19 | - | Ký hợp đồng |
05-05-2014 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
15-04-2016 | Breidablik | UMF Tindastóll | - | Cho thuê |
14-05-2016 | UMF Tindastóll | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2016 | Breidablik | Vestri | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Vestri | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Breidablik | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
21-02-2022 | KR Reykjavik | UMF Njardvik | - | Chuyển nhượng tự do |
21-02-2022 | Fylkir | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | KR Reykjavik | UMF Njardvik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-10-2023 14:00 | Hafnarfjordur | 3-1 | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-10-2023 14:00 | KR Reykjavik | 4-3 | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-08-2023 17:00 | KR Reykjavik | 2-0 | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 21-08-2023 19:15 | Stjarnan Gardabaer | 3-1 | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-08-2023 18:15 | KR Reykjavik | 3-2 | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-08-2023 14:00 | Breidablik | 3-4 | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-07-2023 19:15 | KR Reykjavik | 0-4 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-06-2023 19:15 | KR Reykjavik | 2-0 | Keflavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-06-2023 17:00 | KR Reykjavik | 2-0 | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-06-2023 19:15 | Fylkir | 3-3 | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu